Có 2 kết quả:
现年 xiàn nián ㄒㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˊ • 現年 xiàn nián ㄒㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(a person's) current age
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(a person's) current age
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0